Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

O2
+ 2
CH2=CH2
2
CH3CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

PdCl2, CuCl2

n
CH2=CHCH=CH2
+ n
CH(C6H5)=CH2
(-CH2 - CH = CH - CH2 - CH(C6H5) - CH2 - )n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p, Na

3
Br2
+
C6H5OH
3
HBr
+
(Br)3C6H2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
NH4HSO3
H2O
+
NH4Cl
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4HSO3
H2O
+
NH3
+
NaHSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOONH4
H2O
+
NH3
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
HCOONH4
NH4Cl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
CH3ONa
CH3OH
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+
C6H5CHCH2
C6H5-CH(Br)-CH2Br

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2
+
CH2=CH-COOH
CH3CH2COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

H2
+
C6H5CHCH2
C6H5CH2CH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze

H2
+
CH3CH2CH=O
CH3CH2CH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni