Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

8
Al
+ 30
HNO3
9
H2O
+ 3
NH4NO3
+ 8
Al(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

MgCl2
+
K2SO3
2
KCl
+
MgSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(OH)2
+
H2S
2
H2O
+
CaS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

ZnCl2
+
Ba(OH)2
BaCl2
+
Zn(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
H3PO4
H2O
+
Na3PO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+ 3
PbO
3
H2O
+
N2
+ 3
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
KHSO3
H2O
+
K2SO3
+
BaSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4NO3
8
H2O
+ 3
N2
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4NO3
6
H2O
+ 2
N2
+
N2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4NO3
9
H2O
+ 2
HNO3
+ 4
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4NO3
8
H2O
+ 3
N2
+
N2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4NO3
+
CH2
7
H2O
+ 3
N2
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường