Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

K2CO3
+ 2
NH4NO3
H2O
+ 2
KNO3
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
CH3COCH3
+ 12
KMnO4
+ 36
KHSO4
10
CH3COOH
+ 28
H2O
+ 12
MnSO4
+ 24
K2SO4
+ 5
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(6x-2y)
HNO3
+
FexOy
(3x-y)
H2O
+ 3x-2y
NO2
+ x
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

FeCl2
+ 2
KOH
2
KCl
+
Fe(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
NH4CN
NH4OH
+
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(H2PO4)2
+ 6
Ba(OH)2
Ca3(PO4)2
+ 12
H2O
+ 2
Ba3(PO4)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+
Ca(NO3)2
CaCO3
+ 2
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
HNO3
+ 6
FeSO4
3
Fe2(SO4)3
+ 4
H2O
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2O3
+ 6
NaOH
3
Na2O
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 9
H2SO4
+ 2
Fe3O4
3
Fe2(SO4)3
+ 8
H2O
+ 2
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
Fe
+ 6
KNO3
5
Fe2O3
+ 3
K2O
+ 3
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KNO2
+
O3
3
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường