Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Cr
+
H2SO4
H2
+
CrSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+ 3
PbO
3
H2O
+
N2
+ 3
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
KHSO3
H2O
+
K2SO3
+
BaSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 3
Zn(NO3)2
3
Zn
+ 2
Al(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4NO3
6
H2O
+ 2
N2
+
N2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4NO3
9
H2O
+ 2
HNO3
+ 4
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4NO3
+
CH2
7
H2O
+ 3
N2
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(12x - 2y)
HNO3
+ 3
FexOy
(6x - y)
H2O
+ (3x - 2y)
NO
+ 3x
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KOH
+
Al(NO3)3
Al(OH)3
+ 3
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Cl2
+ 2
Fe2O3
4
FeCl2
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 3
H2O
+ 3
K2CO3
2
Al(OH)3
+ 3
K2SO4
+ 3
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường