Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

n
CH2=CH-CH=CH2
(-CH2-CH=CH-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

O2
+ 2
CH2=CH2
2
CH3CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

PdCl2, CuCl2

n
CH2=CHCH=CH2
+ n
CH(C6H5)=CH2
(-CH2 - CH = CH - CH2 - CH(C6H5) - CH2 - )n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p, Na

Fe2(SO4)3
+ 3
H2O
2
Fe
+ 3
H2SO4
+ 3/2
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
NaClO
CH3COONa
+
HClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
KHCO3
H2O
+
CO2
+
CH3COOK

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Br2
+
C6H5OH
3
HBr
+
(Br)3C6H2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C2H5COOH
H2O
+
C2H5COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
KHS
KOH
+
NaHS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
CuCO3
H2O
+
CO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
K2CO3
+ 2
FeCl3
6
KCl
+ 3
CO2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
NH4HSO3
H2O
+
NH4Cl
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường