Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

NaOH
+
NH4HSO3
H2O
+
NH3
+
NaHSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOONH4
H2O
+
NH3
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
HCOONH4
NH4Cl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
HCOONa
NaCl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
KBr
KHSO4
+
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+ 2
HNO3
Cl2
+ 2
H2O
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
[Ag(NH3)2]OH
+
HCOONa
2
Ag
+
H2O
+ 3
NH3
+
NH4NaCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaO
+
Cu(NO3)2
+
H2O
Ca(NO3)2
+
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuO
+
C6H5CH2OH
Cu
+
H2O
+
C6H5CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
C6H5CH2Cl
HCl
+
C6H5CH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, NaOH

2
Ag2O
+
HCHO
4
Ag
+
H2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOH
+
(CH3)2CHCH2CH2OH
H2O
+
CH3COOCH2CH2CH(CH3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường