Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

NaOH
+
CH2=CHCOOC6H5
H2O
+
CH2=CH-COONa
+
C6H5ONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C6H5COOCH=CH2
CH3CHO
+
C6H5COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H12O6
2
H2
+ 2
CO2
+
CH3CH2CH2COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

yeast

C6H12O6
2
CH3CH(OH)COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

yeast

2
AgNO3
+
H2O
+ 2
NH3
+
C6H12O6
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
C6H12O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+ 2
C6H5COOH
2
H2O
+
(C6H5COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaCl2
+ 2
NaHSO4
2
HCl
+
Na2SO4
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4Cl
+
Ba(OH)2
BaCl2
+ 2
H2O
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Sn
2
Ag
+
Sn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 4
H2O
+ 5
Ba
4
H2
+ 3
BaSO4
+ 2
Ba(AlO2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
H2O
+ 3
NH3
+
C3H7CHO
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
C3H7COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
H2O
+ 3
NH3
+
C2H5CHO
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
C2H5COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường