Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

(NH2)2CO
+
NaOH
Na2CO3
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
(CH3NH3)2CO3
2
H2O
+
CO2
+ 2
CH3NH3Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
HCOOC6H5
C6H5ONa
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2
+
CH2=CH-COOCH3
CH3CH2COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3OH
+
CH2=C(CH3)COOH
CH2=C(CH3)COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H+

2
AgNO3
+
FeO
Ag2O
+
Fe(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
CuO
Ag2O
+
Cu(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
C2H5OOC-COOCH3
C2H5OH
+
CH3OH
+
(COONa)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 3
SnO
Al2O3
+ 3
Sn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 3
PbO
Al2O3
+ 3
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C6H5OOCCH=CH2
C6H5ONa
+
H2O
+
CH2=CH-COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH=CH2
CH3CHO
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường