Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(H2PO4)2
+
H2O
+
K
Ca3(PO4)2
+
H2
+
K3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2(SO4)3
+
Mg
2
FeSO4
+
MgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SO3
+
Ba(OH)2
2
NaOH
+
BaSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na
+
C6H5CH2OH
1/2
H2
+
C6H5CH2ONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+
Cu(OH)2
H2O
+
Cu2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+
H2O
+
O2
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0 normal condition

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaO
+
CO
BaCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
S
+ 4
CrO3
3
SO2
+ 2
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
HCOOCH=CH2
CH3CHO
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+
FeSO4
(NH4)2SO4
+
FeCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

FeSO4
+
Ba(OH)2
Fe(OH)2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 3
Ba
+ 2
FeCl3
3
BaCl2
+ 2
H2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường