Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

NaHCO3
+
C2H5COOH
H2O
+
CO2
+
C2H5COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH2=CHCOO-CH3
CH3OH
+
CH2=CHCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH=CH2
CH3CHO
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH2 − C6H5
HCOONa
+
HOCH2 − C6H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
HCOOC6H5
C6H5OH
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H2SO4

NaOH
+
C2H5COOCH − CH = CH2
C2H5COONa
+
CH2=CHCH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

n
C6H5CHCH2
(-CH(C6H5)-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=C(CH3)-CH=CH2
(-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=CHCOO-CH3
(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=CH2
(-CH2-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH3COOCH=CH2
(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, catalyze

CH3COOH
+
C2H5ONa
NaOH
+
CH3COOC2H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường