Be Ready
Phản ứng oxi-hoá khử
Bao gồm tất cả các phản ứng hóa học trong đó các nguyên tử có trạng thái Ôxy hóa thay đổi - Cập nhật 2024
Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
O2
+
4
CrO
→
2
Cr2O3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Zn
+
CrCl3
→
ZnCl2
+
2
CrCl2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
Br2
+
8
NaOH
+
2
NaCrO2
→
8
H2O
+
2
Na2CrO4
+
6
NaBr
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
H2SO4
+
K2Cr2O7
→
H2O
+
CrO3
+
K2SO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
concentrated and hot H2SO4
5
O2
+
4
FeCu2S2
→
8
CuO
+
2
Fe2O3
+
8
SO2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
6
H2SO4
+
Cu2S
→
6
H2O
+
5
SO2
+
2
CuSO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
KOH
+
2
KClO
+
MnCl2
→
2
H2O
+
2
KCl
+
K2MnO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
KOH
+
2
MnO2
+
O2
→
2
H2O
+
2
K2MnO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
C
+
2
K2Cr2O7
→
2
K2CO3
+
2
Cr2O3
+
CO2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
HNO3
+
CuFeS2
→
Cu(NO3)2
+
9
H2O
+
2
H2SO4
+
7
NO2
+
Fe(NO3)3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
KClO3
+
6
HBr
→
3
Br2
+
3
H2O
+
KCl
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
KBrO3
+
6
HBr
→
3
Br2
+
3
H2O
+
KCl
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Bài viết phổ biến
Tổng Hợp Link Download Sách Giáo Khoa từ Lớp 1 tới Lớp 12
10 thg 1, 2024
Tăng lượt like lượt tương tác
26 thg 12, 2023
Cách tự tăng lượt like cho bài đăng trên Facebook
10 thg 8, 2023
Top 3 hiệu sách Việt online tại Úc, New Zealand
11 thg 11, 2022
Công Cụ Phân Tích Tiền Kỹ Thuật Số Hiệu Quả Nhất
3 thg 9, 2022
Download Sách Giáo Khoa Miễn Phí
11 thg 8, 2022