Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

3
CH3OH
+
H3BO3
3
H2O
+
B(OCH3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

concentrated H2SO4

2
NaHCO3
+
CaCl2
CaCO3
+
H2O
+ 2
NaCl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al(OH)3
+ 3
Na2CO3
+ 12
HF
9
H2O
+ 3
CO2
+ 2
Na3[AlF6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CO
+ 3
H2
CH4
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

4
HNO3
+ 3
Si
+ 18
HF
8
H2O
+ 4
NO
+ 3
H2SiF6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 4
KCl
+
MnO2
Cl2
+ 2
H2O
+ 2
K2SO4
+
MnCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2S
+
KClO3
H2O
+
S
+
KClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3CHO
+
O2
H2O
+
(CH3CO)2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Cu2+

4
CH3CHO
+
NH3
4
H2O
+
C2H5(C5H3N)CH3

Chất xúc tác

H2O

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

CH3COONH4

CH3CHO
+
HCHO
H2O
+
CH2CHCHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

SiO2

CH3CHO
+
HCN
H2O
+
C2H3CN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
CH3CHO
+ 4
H2SO4
+
K2Cr2O7
3
CH3COOH
+ 4
H2O
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường