Be Ready

Phương trình AgNO3 + C4H6 + NH3 → không có sản phẩm

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình AgNO3 + C4H6 + NH3 → không có sản phẩm

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng AgNO3 + C4H6 + NH3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng AgNO3 + C4H6 + NH3

Quá trình: Dẫn khí but-2-in vào ống nghiệm chứa dung dịch bạc nitrat và amoniac, lắc nhẹ

Lưu ý: Chỉ những ankin có liên kết ba ở đầu mạch mới có thể tham gia phản ứng thế bằng ion kim loại.

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng AgNO3 + C4H6 + NH3

Hiện tượng: Phản ứng không xảy ra

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về AgNO3 (bạc nitrat)

  • Nguyên tử khối: 169.8731
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
AgNO3-bac+nitrat-11

Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là "luna" có nghĩa là "tụ quang mặt trăng" . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ng...

Thông tin về C4H6 (but-2-in)

  • Nguyên tử khối: 54.0904
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
C4H6-but-2-in-33

But-2-in là chất lỏng, không màu, dễ bay hơi và bắt lửa, có thể gây kích ứng da và mắt...

Thông tin về NH3 (amoniac)

  • Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
NH3-amoniac-157

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế AgNO3

Ag
+ 2
HNO3
AgNO3
+
H2O
+
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ag
+ 4
HNO3
3
AgNO3
+ 2
H2O
+
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+ 2
HNO3
2
AgNO3
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế AgNO3

Các phương trình điều chế C4H6

2
C2H5OH
C4H6
+
H2
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Al2O3, Cr2O3

C4H10
C4H6
+ 2
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2
+
C4H4
C4H6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

Xem tất cả phương trình điều chế C4H6

Các phương trình điều chế NH3

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
H2SO4
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+
Ba(OH)2
H2O
+ 2
NH3
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH3