Be Ready

Phương trình CH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3CHO + (CH3CO)2O

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: FeCl3

Quá trình phản ứng CH3CHO + (CH3CO)2O

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3CHO + (CH3CO)2O

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CH3CHO (Andehit axetic)

  • Nguyên tử khối: 44.0526
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
CH3CHO-Andehit+axetic-59

Acetaldehyde (tên hệ thống: ethanal) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học CH3CHO, đôi khi được viết tắt thành MeCHO (Me = methyl). Nó là một trong các aldehyde quan trọng nhất, tồn tại phổ biến trong tự nhiên và được sản xuất trên quy mô lớn trong công nghiệp. Acetaldehyde tồn tại tự nhiên t...

Thông tin về (CH3CO)2O (Axetic anhydrit)

  • Nguyên tử khối: 102.0886
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
(CH3CO)2O-Axetic+anhydrit-1506

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CH3COOH (acid acetic)

  • Nguyên tử khối: 60.0520
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Lỏng
CH3COOH-acid+acetic-62

Axit axetic là một chất phản ứng được dùng để sản xuất các hợp chất hóa học. Lượng sử dụng riêng lẻ lớn nhất là để sản xuất momoner vinyl axetat, tiếp theo là sản xuất axetic anhydrit và ester. Lượng axit axetic dùng để sản xuất giấm là rất nhỏ so với ở trên. Monome vinyl axetat Ứng dụng chủ yếu...

Thông tin về C2H3COOCH3 (Metyl acrylat)

  • Nguyên tử khối: 86.0892
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
C2H3COOCH3-Metyl+acrylat-1543

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CH3CHO

CaC2
+ 3
H2O
Ca(OH)2
+
CH3CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

HgSO4

C2H2
+
H2O
CH3CHO

Chất xúc tác

H2SO4

Nhiệt độ

80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Hg2+

C2H5OH
+
CuO
CH3CHO
+
Cu(OH)2
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CH3CHO

Các phương trình điều chế (CH3CO)2O

2
CH3CHO
+
O2
H2O
+
(CH3CO)2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Cu2+

CO
+
CH3COOCH3
H2O
+
(CH3CO)2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
H2O
+
(CH3CO)2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (CH3CO)2O