Be Ready

Phương trình H2 + C2H3COOCH3 → CH3CH2COOH

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2 + C2H3COOCH3 → CH3CH2COOH

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2 + C2H3COOCH3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: t0
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: Ni

Quá trình phản ứng H2 + C2H3COOCH3

Quá trình: Cho C2H3COOCH3 tác dụng với H2.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2 + C2H3COOCH3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2 (hidro)

  • Nguyên tử khối: 2.01588 ± 0.00014
  • Màu sắc: không màu, sẽ phát sáng với ánh sáng tím khi chuyển sang thể plasma
  • Trạng thái: Khí
H2-hidro-91

Một số người coi khí hydro là nhiên liệu sạch của tương lai - được tạo ra từ nước và trở lại nước khi nó bị oxy hóa. Pin nhiên liệu chạy bằng hydro ngày càng được coi là nguồn năng lượng 'không gây ô nhiễm' và hiện đang được sử dụng trong một số xe buýt và ô tô. Hydro còn có nhiều công dụng khác....

Thông tin về C2H3COOCH3 (Metyl acrylat)

  • Nguyên tử khối: 86.0892
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
C2H3COOCH3-Metyl+acrylat-1543

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CH3CH2COOH (Axit propionic)

  • Nguyên tử khối: 74.0785
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CH3CH2COOH-Axit+propionic-337

Axit propionic là một chất lỏng không màu, có mùi ôi khét. Tạo ra hơi khó chịu. Nó là một axit béo bão hòa mạch ngắn bao gồm etan gắn với cacbon của nhóm cacboxy, có vai trò như một loại thuốc chống nấm. Muối natri của axit propionic tồn tại dưới dạng tinh thể không màu, trong suốt hoặc bột kết tinh...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2

2
Al
+ 2
H2O
+
Ba(OH)2
3
H2
+
Ba(AlO2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 6
H2O
2
Al(OH)3
+ 3
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 2
H2O
+ 2
KOH
3
H2
+ 2
KAlO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2

Các phương trình điều chế C2H3COOCH3

CH3CHO
+
(CH3CO)2O
CH3COOH
+
C2H3COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

FeCl3

C2H2
+
CH3COOH
C2H3COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C2H2
+
CH3OH
+
CO
C2H3COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni(CO)4

Xem tất cả phương trình điều chế C2H3COOCH3