Be Ready

Phương trình H2O + (C17H35COO)3C3H5 → C17H35COOH + C3H5(OH)3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O + (C17H35COO)3C3H5 → C17H35COOH + C3H5(OH)3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O + (C17H35COO)3C3H5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O + (C17H35COO)3C3H5

Quá trình: Thủy phân stearin trong môi trường axit.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O + (C17H35COO)3C3H5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về (C17H35COO)3C3H5 (triolein)

  • Nguyên tử khối: 891.4797
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về C17H35COOH (Axit Stearic; sáp trứng cá)

  • Nguyên tử khối: 284.4772
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
C17H35COOH-Axit+Stearic;+sap+trung+ca-1245

– Stearic acid được ứng dụng chủ yếu trong chất sản xuất chất làm khô dạng stearat khô, chất bôi trơn, xà phòng, dược phẩm, mỹ phẩm, đồ dân dụng, tác nhân phân tán và làm mềm trong cao su, làm bóng bề mặt giấy và kim loại, chất phủ bề mặt, giấy gói thức ăn,… – Stearic acid được sử dụng như là hỗn h...

Thông tin về C3H5(OH)3 (glixerol)

  • Nguyên tử khối: 92.0938
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2Cr2O7
4
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

168 - 185

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O

Các phương trình điều chế (C17H35COO)3C3H5

3
H2
+
(C17H33COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2
+
(C17H31COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

Ni, t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (C17H35COO)3C3H5