Be Ready

Phương trình HCl + CH3CCH → CH3CCl2CH3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HCl + CH3CCH → CH3CCl2CH3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HCl + CH3CCH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 150 – 200
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: HgCl2

Quá trình phản ứng HCl + CH3CCH

Quá trình: Dẫn khí propin vào ống nghiệm có chứa 1 ml dung dịch axit clohiđric. Thực hiện thí nghiệm ở điều kiện thích hợp.

Lưu ý: Giống như anken, ankin có thể cộng dễ dàng với HCl, phản ứng xảy ra qua hai giai đoạn. Muốn dừng lại ở giai đoạn thứ nhất thì cần thêm xúc tác thủy ngân (II) clorua, ở nhiệt độ thích hợp. Phản ứng cộng HX, H2O vào các ankin trong dãy đồng đẳng của axetilen cũng tuân theo quy tắc Mac-côp-nhi-côp giống như anken.

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HCl + CH3CCH

Hiện tượng: Phản ứng không xảy ra

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về CH3CCH (Propyne)

  • Nguyên tử khối: 40.0639
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CH3CCl2CH3 (2,2-điclopropan)

  • Nguyên tử khối: 112.9857
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: lỏng

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HCl

BaCl2
+
H2SO4
2
HCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 5
Cl2
+ 6
H2O
10
HCl
+ 2
HBrO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
Cl2
C6H5Cl
+
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Iron powder (Fe)

Xem tất cả phương trình điều chế HCl