Be Ready

Phương trình HF + PCl3O → HCl + POF3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HF + PCl3O → HCl + POF3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HF + PCl3O

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HF + PCl3O

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HF + PCl3O

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HF (Axit Hidrofloric)

  • Nguyên tử khối: 20.006343 ± 0.000070
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HF-Axit+Hidrofloric-1612

hợp chất khan hydro florua phổ biến hơn trong công nghiệp so với dung dịch nước, axit hydrofluoric. Công dụng chính của nó, trên cơ sở trọng tải, là tiền chất của các hợp chất organofluorine và tiền chất của cryolite để điện phân nhôm. Tiền chất của các hợp chất organofluorine HF phản ứng với chlo...

Thông tin về PCl3O (Phosphoryl clorua)

  • Nguyên tử khối: 153.3322
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PCl3O-Phosphoryl+clorua-2400

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về POF3 (Phosphoryl triflorua)

  • Nguyên tử khối: 103.96837 ± 0.00030
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HF

CaF2
+
H2SO4
CaSO4
+ 2
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

130 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
F2
+ 2
H2O
O2
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
SiF4
Si(OH)4
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HF

Các phương trình điều chế PCl3O

SO2
+
PCl5
SOCl2
+
PCl3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaSO3
+ 2
PCl5
CaCl2
+
SOCl2
+ 2
PCl3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

D2O
+
PCl5
2
DCl
+
PCl3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PCl3O