Be Ready

Phương trình NaNO3 + CuSO4 → không có sản phẩm

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaNO3 + CuSO4 → không có sản phẩm

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaNO3 + CuSO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaNO3 + CuSO4

Quá trình: NaNO3 + CuSO4

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaNO3 + CuSO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaNO3 (Natri Nitrat)

  • Nguyên tử khối: 84.9947
  • Màu sắc: bột trắng hay tinh thể không màu có vị ngọt
  • Trạng thái: chất rắn
NaNO3-Natri+Nitrat-155

Natri nitrat được dùng trong phạm vi rộng như là một loại phân bón và nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất thuốc súng vào cuối thế kỷ 19. Nó có thể kết hợp với sắt hiđroxit để tạo nhựa thông. Natri nitrat không nên bị lầm lẫn với hợp chất liên quan, natri nitrit. Nó có thể dùng trong sản xuấ...

Thông tin về CuSO4 (Đồng(II) sunfat)

  • Nguyên tử khối: 159.6086
  • Màu sắc: bột trắng (khan)
  • Trạng thái: Chất rắn
CuSO4-dong(II)+sunfat-612

Một lượng lớn đồng(II) sunfat pentahydrat được sản xuất ra để sử dụng trong nông nghiệp với vai trò là kháng nấm bệnh. Vì vậy, nó là thành phần quan trọng trong thuốc diệt cỏ, diệt nấm và trừ sâu. Đồng thời, nó giúp bổ sung vi lượng Cu khi cây bị thiếu. Nó có ảnh hưởng đến quá trình sinh lý, sinh hó...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaNO3

2
AgNO3
+
Na2SO4
2
NaNO3
+
Ag2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+
Na3PO4
3
NaNO3
+
Ag3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(NO3)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaNO3

Các phương trình điều chế CuSO4

Cu
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cu
+ 2
H2SO4
+
O2
2
H2O
+ 2
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+
H2SO4
2
H2O
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CuSO4