Be Ready

Phương trình NaOH + Cr(OH)2 → không có sản phẩm

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaOH + Cr(OH)2 → không có sản phẩm

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + Cr(OH)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaOH + Cr(OH)2

Quá trình: Drop the sodium hydroxide solution into a test-tube containing chromium (II) hydroxide, and shake well.

Lưu ý: Khác với crom (III) hiđroxit, crom (II) hiđroxit là một bazơ, không phải là hiđroxit lưỡng tính, nên nó không phản ứng với dung dịch bazơ.

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + Cr(OH)2

Hiện tượng: Phản ứng không xảy ra

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaOH (natri hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
  • Màu sắc: Tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaOH-natri+hidroxit-156

Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...

Thông tin về Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 86.0108
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Cr(OH)2-Crom(II)+Hidroxit-233

Cr(OH)2là chất rắn, màu vàng, không tan trong nước. Khi hòa tan vào dung dịch HCl, thấy chất rắn tan dần cho dung dịch có màu xanh. Cr(OH)2 + 2HCl → CrCl2 + 2H2O Điều chế bằng cách cho dung dịch crom (II) clorua tác dụng với dung dịch bazo trong môi trường không có không khí CrCl2 + 2NaOH → 2NaC...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaOH

Ca(OH)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2O
2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaOH

Các phương trình điều chế Cr(OH)2

2
NH4OH
+
CrCl2
2
NH4Cl
+
Cr(OH)2

Chất xúc tác

H2 enviroment

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CrSO4
Na2SO4
+
Cr(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CrCl2
2
NaCl
+
Cr(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Cr(OH)2