Be Ready

Phương trình NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5

Quá trình: Benzyl propionat tác dụng với NaOH CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 + NaOH --> CH3-CH2-COONa + OH-CH2-C6H5

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaOH (natri hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
  • Màu sắc: Tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaOH-natri+hidroxit-156

Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...

Thông tin về CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 (Benzyl propionat)

  • Nguyên tử khối: chưa cập nhật
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CH3-CH2-COO-CH2-C6H5+-Benzyl+propionat-3770

Chất lỏng, không màu có mùi trái cây...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về C6H5CH2OH (Benzyl alcohol)

  • Nguyên tử khối: 108.1378
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
C6H5CH2OH-Benzyl+alcohol-393

Benzyl alcohol là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi dễ chịu. Đặc hơn một chút so với nước. Tiếp xúc có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc. Có thể hơi độc khi nuốt phải. Dùng để chế tạo các loại hóa chất khác. Rượu benzyl là một rượu thơm bao gồm benzen mang một nhóm thế hydroxymetyl duy nhất...

Thông tin về CH3CH2COONa

  • Nguyên tử khối: 96.0604
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaOH

Ca(OH)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2O
2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaOH