Be Ready

Phương trình P2O5 + HBr → HPO3 + POBr3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình P2O5 + HBr → HPO3 + POBr3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng P2O5 + HBr

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng P2O5 + HBr

Quá trình: Cho P2O5 đi qua HBr.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng P2O5 + HBr

Hiện tượng: POBr3 Photphoryl Bromua (dạng tinh thể mỏng - phiến)

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về P2O5 (diphotpho penta oxit)

  • Nguyên tử khối: 141.9445
  • Màu sắc: bột trắng dễ chảy rữa mùi hăng
  • Trạng thái: chất rắn
P2O5-diphotpho+penta+oxit-166

Phốtpho pentôxít là một chất khử nước mạnh iệc sử dụng nó để làm khô bị hạn chế do nó có xu hướng tạo ra một lớp che phủ bảo vệ dạng nhớt ngăn cản sự khử nước tiếp theo của vật liệu còn lại. Dạng hạt của P4O10 được dùng trong các thiết bị hút ẩm. Phù hợp với khả năng hút ẩm mạnh của nó, P4O10 đư...

Thông tin về HBr (Hidro bromua)

  • Nguyên tử khối: 80.9119
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HBr-Hidro+bromua-1590

Axit bromhydric chủ yếu được sử dụng để điều chế các muối brômua, đặc biệt là kẽm brômua, canxi brômua và natri brômua. Đây cũng là một chất hữu ích trong điều chế các hợp chất brôm hữu cơ. Một số ête bị phân ly khi dùng HBr. Axit bromhydric cũng là chất xúc tác cho các phản ứng ankyl hóa và giúp tá...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HPO3 (Axit meta-phosphoric)

  • Nguyên tử khối: 79.97990 ± 0.00097
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HPO3-Axit+meta-phosphoric-1293

Thông tin về POBr3 (Phosphoryl bromua)

  • Nguyên tử khối: 286.6852
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế P2O5

5
FeO
+ 2
P
5
Fe
+
P2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
K2Cr2O7
+ 6
P
5
K2O
+ 3
P2O5
+ 5
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
KClO3
+ 6
P
5
KCl
+ 3
P2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế P2O5

Các phương trình điều chế HBr

3
Br2
+
C6H5NH2
C6H2Br3NH2
+ 3
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Br2
+
C6H5OH
C6H2Br3OH
+ 3
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+
H2
2
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Pt

Xem tất cả phương trình điều chế HBr