Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Cr2O3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 27 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Cr2O3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 27 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Cr2O3
(Crom(III) oxit)

(NH4)2Cr2O7
4
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

168 - 185

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Cr
+ 3
O2
2
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 4
Cr(OH)2
4
H2O
+ 2
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cr(OH)3
3
H2O
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

430 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
K2Cr2O7
+ 6
P
5
K2O
+ 3
P2O5
+ 5
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
C
+
Na2Cr2O7
2
CO
+
Na2CO3
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2Cr2O7
+
S
Cr2O3
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 4
CrO
2
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+ 2
K2Cr2O7
2
K2CO3
+ 2
Cr2O3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
K2Cr2O7
3
O2
+ 2
Cr2O3
+ 4
K2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
K2Cr2O7
2
H2O
+ 2
KOH
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
C
+
K2Cr2O7
CO
+
K2CO3
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường