Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là K2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 194 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là K2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 194 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

K2SO4
(Kali sunfat)

(NH4)2SO4
+ 2
KOH
2
H2O
+ 2
NH3
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2(SO4)3
+ 6
KOH
3
K2SO4
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
KMnO4
+ 5
SO2
2
H2SO4
+ 2
MnSO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

dilute H2SO4

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2O2
+ 3
H2SO4
+ 2
KMnO4
8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 5
O2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2S
+ 3
H2SO4
+ 2
KMnO4
8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 2
S
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
K2SO3
H2O
+
SO2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
KBr
+
MnO2
Br2
+ 2
H2O
+
MnSO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2SO4
+ 10
KCl
+ 2
KMnO4
5
Cl2
+ 8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 6
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 2
KI
+ 8
NaClO
H2O
+
I2
+ 8
NaCl
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2S
+
ZnSO4
ZnS
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
K2SO3
4
K2S
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2Cr2O7
+
S
Cr2O3
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường