Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Na2[Sn(OH)6] . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 12 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Na2[Sn(OH)6]

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 12 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Na2[Sn(OH)6]
(Sodium hexahydroxostannate(IV))

4
H2O
+ 2
NaOH
+
Sn
2
H2
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 2
NaOH
+
Sn(OH)2
+
N2H4.H2O
2
NH4OH
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SnCl4
4
NaCl
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NaOH
+
SnO2
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60 - 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na[Sn(OH)3]
Sn
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O2
+
NaOH
+
Na[Sn(OH)3]
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
Sn(SO4)2
2
Na2SO4
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
Na2SnCl6
6
NaCl
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+ 3
SnS2
Na2[Sn(OH)6]
+ 2
Na2SnS3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 3
NaOH
+ 3
Na[Sn(OH)3]
+ 2
BiO(OH)
2
Bi
+ 3
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+ 2
Bi(OH)3
+ 3
Na[Sn(OH)3]
2
Bi
+ 3
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+
Na6TeO6
+ 3
Na[Sn(OH)3]
3
NaOH
+
Te
+ 3
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường