Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Na2SO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 19 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Na2SO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 19 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Na2SO3
(natri sulfit)

Na2O
+
SO2
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
SO2
H2O
+
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+ 3
S
3
H2O
+ 2
Na2S
+
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NaHSO3
H2O
+
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+ 3
Na2S2O4
6
H2O
+
Na2S
+ 5
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O3
Na2SO3
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

220 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O5
Na2SO3
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

65 - 150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SO3.7H2O
7
H2O
+
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaHSO3
H2O
+
Na2SO3
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 25

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SCl4
3
H2O
+
Na2SO3
+ 4
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SCl4
3
H2O
+
Na2SO3
+ 4
NaCl
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Na2S2O5
H2O
+ 2
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường