Be Ready

Phương trình (CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2 → Cu(OH)2 + (CH3COO)2C2H4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình (CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2 → Cu(OH)2 + (CH3COO)2C2H4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng (CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng (CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng (CH3COO)2Cu + C2H4(OH)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat)

  • Nguyên tử khối: 181.6340
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
(CH3COO)2Cu-dong(II)+axetat-1168

Đồng(II) axetat là chất rắn kết tinh màu xanh lam. Từ thời cổ đại, đồng(II) axetat đã được sử dụng làm thuốc diệt nấm, diệt côn trùng, ngăn ngừa nấm mốc. Ngày nay, đồng axetat được sử dụng làm thuốc thử để tổng hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ khác nhau. Đồng axetat, giống như tất cả các hợp chất đồ...

Thông tin về C2H4(OH)2 (Etilen glicol)

  • Nguyên tử khối: 62.0678
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 97.5607
  • Màu sắc: màu xanh lam hay lục-lam
  • Trạng thái: Chất rắn
Cu(OH)2-dong+(II)+hidroxit-73

Dung dịch đồng(II) hiđroxit trong amoniac, với tên khác là Schweizer's reagent, có khả năng hòa tan cellulose. Tính chất này khiến dung dịch này được dùng trong quá trình sản xuất rayon, một cellulose fiber. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thủy sinh vì khả năng tiêu diệt các...

Thông tin về (CH3COO)2C2H4 (etylenglicol diaxetat)

  • Nguyên tử khối: 146.1412
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế (CH3COO)2Cu

Cu
+ 2
CH3COOAg
2
Ag
+
(CH3COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+
CuO
H2O
+
(CH3COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+
Cu
+ 3
H2O2
4
H2O
+
O2
+
(CH3COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (CH3COO)2Cu

Các phương trình điều chế C2H4(OH)2

3
C2H4
+ 4
H2O
+ 2
KMnO4
2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

5
C2H4
+ 2
H2O
+ 3
H2SO4
+ 2
KMnO4
2
MnSO4
+
K2SO4
+ 5
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C2H4
+ 4
H2O
+ 2
KMnO4
2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế C2H4(OH)2