Be Ready

Phương trình (NH4)2CO3 + Ca(CN)2 → CaCO3 + NH4CN

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình (NH4)2CO3 + Ca(CN)2 → CaCO3 + NH4CN

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng (NH4)2CO3 + Ca(CN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng (NH4)2CO3 + Ca(CN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng (NH4)2CO3 + Ca(CN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về (NH4)2CO3 (amoni cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 96.0858
  • Màu sắc: 125,126
  • Trạng thái: 122
(NH4)2CO3-amoni+cacbonat-3

Amoni cacbonat tồn tại ở dạng chất rắn kết tinh không màu hoặc dưới dạng bột màu trắng, có mùi amoniac nồng nặc, không cháy. Nó được sử dụng để tạo ra các hợp chất amoni khác, trong dược phẩm, chế biến thực phẩm....

Thông tin về Ca(CN)2 (Canxi cyanua)

  • Nguyên tử khối: 92.1128
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CaCO3 (canxi cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 100.0869
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: bột
CaCO3-canxi+cacbonat-53

Chất này được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp xây dựng như đá xây dựng, cẩm thạch hoặc là thành phần cầu thành của xi măng hoặc từ nó sản xuất ra vôi. Trong đá vôi thường có cả cacbonat magiê. Cacbonat canxi được sử dụng rộng rãi trong vai trò của chất kéo duỗi trong các loại sơn, cụ thể là tro...

Thông tin về NH4CN (Amoni cyanua)

  • Nguyên tử khối: 44.0559
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4CN-Amoni+cyanua-3026

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế (NH4)2CO3

2
[Ag(NH3)2]OH
+
HCOOH
(NH4)2CO3
+ 2
Ag
+
H2O
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Tollens excess NH3

4
AgNO3
+ 2
H2O
+
HCHO
+ 6
NH3
(NH4)2CO3
+ 4
Ag
+ 4
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCHO
+ 2
[Ag(NH3)2]OH
(NH4)2CO3
+ 4
Ag
+ 2
H2O
+ 6
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (NH4)2CO3

Các phương trình điều chế Ca(CN)2

CaC2
+
N2
(CH3COO)2Ca
+
Ca(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaC2
+
N2
Ca(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaC2
+
N2
C
+
Ca(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1000 - 1150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ca(CN)2