Be Ready

Phương trình Ag2O + (CHO)2 → Ag + (COOH)2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Ag2O + (CHO)2 → Ag + (COOH)2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Ag2O + (CHO)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Ag2O + (CHO)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Ag2O + (CHO)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Ag2O (bạc oxit)

  • Nguyên tử khối: 231.73580 ± 0.00070
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Ag2O-bac+oxit-8

Oxit này được sử dụng trong một số loại pin bạc-oxit, như là "bạc(II) oxit", AgO. Trong hóa học hữu cơ, oxit bạc được sử dụng làm chất oxy hoá nhẹ. Ví dụ, nó oxy hóa andehit thành các axit cacboxylic. Phản ứng như vậy thường có hiệu quả tốt nhất khi bạc oxit được điều chế tại chỗ từ bạc nitrat và ki...

Thông tin về (CHO)2 (Ethanedial hay Glyoxal)

  • Nguyên tử khối: 58.0361
  • Màu sắc: chất rắn kết tinh, màu trắng ở nhiệt độ thấp và màu vàng gần điểm nóng chảy. Chất lỏng màu vàng và hơi nước màu xanh lá cây
  • Trạng thái: chưa cập nhật
(CHO)2-Ethanedial+hay+Glyoxal-1495

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Ag (bạc)

  • Nguyên tử khối: 107.86820 ± 0.00020
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý...

Thông tin về (COOH)2 (Axit oxalic)

  • Nguyên tử khối: 90.0349
  • Màu sắc: trắng
  • Trạng thái: Tinh thể
(COOH)2-Axit+oxalic-1344

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Ag2O

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgOH
Ag2O
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Ag
+
O2
2
Ag2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ag2O

Các phương trình điều chế (CHO)2

CuO
+
C2H4(OH)2
2
Cu
+ 2
H2O
+
(CHO)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (CHO)2