Be Ready

Phương trình AgNO3 + NaCN → NaNO3 + AgCN

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình AgNO3 + NaCN → NaNO3 + AgCN

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng AgNO3 + NaCN

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng AgNO3 + NaCN

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng AgNO3 + NaCN

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về AgNO3 (bạc nitrat)

  • Nguyên tử khối: 169.8731
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
AgNO3-bac+nitrat-11

Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là "luna" có nghĩa là "tụ quang mặt trăng" . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ng...

Thông tin về NaCN (Natri cyanua)

  • Nguyên tử khối: 49.0072
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaCN-Natri+cyanua-1607

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaNO3 (Natri Nitrat)

  • Nguyên tử khối: 84.9947
  • Màu sắc: bột trắng hay tinh thể không màu có vị ngọt
  • Trạng thái: chất rắn
NaNO3-Natri+Nitrat-155

Natri nitrat được dùng trong phạm vi rộng như là một loại phân bón và nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất thuốc súng vào cuối thế kỷ 19. Nó có thể kết hợp với sắt hiđroxit để tạo nhựa thông. Natri nitrat không nên bị lầm lẫn với hợp chất liên quan, natri nitrit. Nó có thể dùng trong sản xuấ...

Thông tin về AgCN (Bạc cyanua)

  • Nguyên tử khối: 133.8856
  • Màu sắc: tinh thể không màu, màu xám (không tinh khiết)
  • Trạng thái: Tinh thể

Bạc cyanua được dùng trong phương pháp mạ bạc...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế AgNO3

Ag
+ 2
HNO3
AgNO3
+
H2O
+
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ag
+ 4
HNO3
3
AgNO3
+ 2
H2O
+
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+ 2
HNO3
2
AgNO3
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế AgNO3

Các phương trình điều chế NaCN

NaOH
+
HCN
H2O
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
NaNH2
H2
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaCN.2H2O
2
H2O
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaCN