Be Ready

Phương trình AgNO3 + NaPO3 → NaNO3 + Ag3PO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình AgNO3 + NaPO3 → NaNO3 + Ag3PO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng AgNO3 + NaPO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng AgNO3 + NaPO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng AgNO3 + NaPO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về AgNO3 (bạc nitrat)

  • Nguyên tử khối: 169.8731
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
AgNO3-bac+nitrat-11

Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là "luna" có nghĩa là "tụ quang mặt trăng" . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ng...

Thông tin về NaPO3 (Natri metaphotphat)

  • Nguyên tử khối: 101.96173 ± 0.00090
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaPO3-Natri+metaphotphat-2500

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaNO3 (Natri Nitrat)

  • Nguyên tử khối: 84.9947
  • Màu sắc: bột trắng hay tinh thể không màu có vị ngọt
  • Trạng thái: chất rắn
NaNO3-Natri+Nitrat-155

Natri nitrat được dùng trong phạm vi rộng như là một loại phân bón và nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất thuốc súng vào cuối thế kỷ 19. Nó có thể kết hợp với sắt hiđroxit để tạo nhựa thông. Natri nitrat không nên bị lầm lẫn với hợp chất liên quan, natri nitrit. Nó có thể dùng trong sản xuấ...

Thông tin về Ag3PO4 (Bạc phosphat)

  • Nguyên tử khối: 418.5760
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Ag3PO4-Bac+phosphat-263

Bạc phosphat là chất rắn màu vàng nhạt, trở nên không màu/ đục khi hợp chất không tinh khiết, không mùi, là một chất nhạy cảm với ánh sáng và có màu vàng....

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế AgNO3

Ag
+ 2
HNO3
AgNO3
+
H2O
+
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ag
+ 4
HNO3
3
AgNO3
+ 2
H2O
+
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+ 2
HNO3
2
AgNO3
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế AgNO3

Các phương trình điều chế NaPO3

NaH2PO4
H2O
+
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

220 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HPO3
H2O
+
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na5P3O10
Na4P2O7
+
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaPO3