Be Ready

Phương trình Ba(OH)2 + MnS2O6 → Mn(OH)2 + BaS2O6

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Ba(OH)2 + MnS2O6 → Mn(OH)2 + BaS2O6

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Ba(OH)2 + MnS2O6

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 40-70
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Ba(OH)2 + MnS2O6

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Ba(OH)2 + MnS2O6

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Ba(OH)2 (Bari hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 171.3417
  • Màu sắc: trắng
  • Trạng thái: chất rắn
Ba(OH)2-Bari+hidroxit-218

Về mặt công nghiệp, bari hydroxit được sử dụng làm tiền thân cho các hợp chất bari khác. Bari hydroxit ngậm đơn nước (Monohydrat) được sử dụng để khử nước và loại bỏ sulfat từ các sản phẩm khác nhau.[5] Ứng dụng này khai thác độ tan rất thấp của bari sulfat. Ứng dụng công nghiệp này cũng được áp dụn...

Thông tin về MnS2O6 (Mangan dithionat)

  • Nguyên tử khối: 215.0644
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Mn(OH)2 (Mangan dihidroxit)

  • Nguyên tử khối: 88.95273 ± 0.00075
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Mn(OH)2-Mangan+dihidroxit-1799

Thông tin về BaS2O6 (Bari dithionat)

  • Nguyên tử khối: 297.4534
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Ba(OH)2

2
H2O
+
Ba
H2
+
Ba(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaO
+
H2O
Ba(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
BaC2
C2H2
+
Ba(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ba(OH)2

Các phương trình điều chế MnS2O6

3
SO2
+ 2
MnO2.nH2O
2n
H2O
+
MnSO4
+
MnS2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế MnS2O6