Be Ready

Phương trình BaO + P2O5 → Ba3(PO4)2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình BaO + P2O5 → Ba3(PO4)2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng BaO + P2O5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng BaO + P2O5

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng BaO + P2O5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về BaO (Bari oxit)

  • Nguyên tử khối: 153.3264
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn

BaO được dùng trong vật liệu gốm nhóm trợ chảy. Nó có thể kết hợp với một số loại ôxít khác tạo ra một số màu độc đáo; như kết hợp với đồng cho màu ngọc lam (turquoise) nổi tiếng. Được dùng làm chất trợ chảy, ôxít bari rất hoạt động và có thể cải thiện nhiều tính chất của men (như độ bóng, độ bền...

Thông tin về P2O5 (diphotpho penta oxit)

  • Nguyên tử khối: 141.9445
  • Màu sắc: bột trắng dễ chảy rữa mùi hăng
  • Trạng thái: chất rắn
P2O5-diphotpho+penta+oxit-166

Phốtpho pentôxít là một chất khử nước mạnh iệc sử dụng nó để làm khô bị hạn chế do nó có xu hướng tạo ra một lớp che phủ bảo vệ dạng nhớt ngăn cản sự khử nước tiếp theo của vật liệu còn lại. Dạng hạt của P4O10 được dùng trong các thiết bị hút ẩm. Phù hợp với khả năng hút ẩm mạnh của nó, P4O10 đư...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Ba3(PO4)2 (Bari photphat)

  • Nguyên tử khối: 601.9237
  • Màu sắc: trắng
  • Trạng thái: Tinh thể
Ba3(PO4)2-Bari+photphat-1237

Barium phosphate có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm các ứng dụng quang học như kính chủ cho laser xung, chuẩn bị kính có tính chất đặc biệt và chất hàn cho liên kết thủy tinh với thủy tinh....

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế BaO

2
Ba(NO3)2
2
BaO
+ 4
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

620 - 670

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
BaSO4
2
BaO
+
O2
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
BaCO3
BaO
+ 2
CO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

heated

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế BaO

Các phương trình điều chế P2O5

5
FeO
+ 2
P
5
Fe
+
P2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
K2Cr2O7
+ 6
P
5
K2O
+ 3
P2O5
+ 5
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
KClO3
+ 6
P
5
KCl
+ 3
P2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế P2O5