Be Ready

Phương trình Bi2(SO4)3 → SO3 + Bi2(SO4)O2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Bi2(SO4)3 → SO3 + Bi2(SO4)O2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Bi2(SO4)3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: > 400
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Bi2(SO4)3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Bi2(SO4)3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Bi2(SO4)3 (Bitmut(III) sunfat)

  • Nguyên tử khối: 706.1486
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về SO3 (sulfuarơ)

  • Nguyên tử khối: 80.0632
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
SO3-sulfuaro-178

Lưu huỳnh trioxit (còn gọi là anhyđrit sulfuric, sulfur trioxit, sulfane) là một hợp chất hóa học với công thức SO3. Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước và axit sulfuric. Lưu huỳnh trioxide khô tuyệt đối không ăn mòn kim loại. Ở thể khí, đây là một chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và là tác n...

Thông tin về Bi2(SO4)O2 (Bitmut sunfat oxit)

  • Nguyên tử khối: 546.0222
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Bi2(SO4)3

3
H2SO4
+
Bi2O3
3
H2O
+
Bi2(SO4)3

Chất xúc tác

H2SO4 40 %

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
BiOOH
4
H2O
+
Bi2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
BiF3
6
HF
+
Bi2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Bi2(SO4)3