Be Ready

Phương trình Br2 + P → PBr3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Br2 + P → PBr3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Br2 + P

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Br2 + P

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Br2 + P

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Br2 (brom)

  • Nguyên tử khối: 159.8080
  • Màu sắc: Nâu đỏ
  • Trạng thái: Lỏng
Br2-brom-26

Brom được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa chất nông nghiệp, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, dược phẩm và các chất trung gian hóa học. Một số mục đích sử dụng đang bị loại bỏ vì lý do môi trường, nhưng các ứng dụng mới vẫn tiếp tục được tìm thấy. Các hợp chất của brom có ​​thể được dùng làm chất ...

Thông tin về P (photpho)

  • Nguyên tử khối: 30.9737620 ± 0.0000020
  • Màu sắc: Không màu, trắng sáp, đỏ tươi hơi vàng, đỏ, tím, đen
  • Trạng thái: chất rắn
P-photpho-165

Axít phốtphoric đậm đặc, có thể chứa tới 70% - 75% P2O5 là rất quan trọng đối với ngành nông nghiệp do nó được dùng để sản xuất phân bón. Nhu cầu toàn cầu về phân bón đã dẫn tới sự tăng trưởng đáng kể trong sản xuất phốtphat (PO43-) trong nửa sau của thế kỷ XX. Các sử dụng khác còn có: Các phốtph...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về PBr3 (Phospho bromua)

  • Nguyên tử khối: 270.6858
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PBr3-Phospho+bromua-1875

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Br2

2
AgBr
2
Ag
+
Br2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
HBr
Br2
+ 2
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 2
HBr
Br2
+ 2
H2O
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Br2

Các phương trình điều chế P

5
C
+
Ca3(PO4)2
+ 3
SiO2
5
CO
+ 2
P
+ 3
CaSiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
P4O6
4
P
+ 3
P4O8

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

210 - 250

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

3
Ca
+ 2
PCl3
3
CaC2
+ 2
P

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

750 - 850

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế P