Be Ready

Phương trình C + Na2SeO4 → CO + Na2Se

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình C + Na2SeO4 → CO + Na2Se

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng C + Na2SeO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 750-900
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng C + Na2SeO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng C + Na2SeO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về C (cacbon)

  • Nguyên tử khối: 12.01070 ± 0.00080
  • Màu sắc: trong suốt hoặc đen
  • Trạng thái: Rắn
C-cacbon-27

Carbon đã được biết đến từ thời cổ đại dưới dạng muội than, than chì, than chì và kim cương. Tất nhiên, các nền văn hóa cổ đại không nhận ra rằng những chất này là các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố. Carbon rất cần thiết cho tất cả các hệ thống sống đã biết, và nếu không có nó thì sự sống ...

Thông tin về Na2SeO4 (Natri selenat)

  • Nguyên tử khối: 188.9371
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CO (cacbon oxit)

  • Nguyên tử khối: 28.0101
  • Màu sắc: không màu, không mùi
  • Trạng thái: Chất khí
CO-cacbon+oxit-68

Cacbon monoxit, công thức hóa học là CO, là một chất khí không màu, không mùi, bắt cháy và có độc tính cao. Nó là sản phẩm chính trong sự cháy không hoàn toàn của cacbon và các hợp chất chứa cacbon. Có nhiều nguồn sinh ra cacbon monoxit. Khí thải của động cơ đốt trong tạo ra sau khi đốt các nhiên...

Thông tin về Na2Se (Natri selenua)

  • Nguyên tử khối: 124.9395
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2Se-Natri+selenua-2293

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế C

CH4
+ 2
Cl2
C
+ 4
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2
+
CO2
C
+ 2
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Mg
+
CO2
C
+ 2
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế C

Các phương trình điều chế Na2SeO4

KNO3
+
Na2SeO3
KNO2
+
Na2SeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
H2SeO4
2
H2O
+
Na2SeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
Na2SeO3
2
Na2SeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 725

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2SeO4