Be Ready

Phương trình C2H4(OH)2 + HCOOH → H2O + C2H4(OOCH)2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình C2H4(OH)2 + HCOOH → H2O + C2H4(OOCH)2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng C2H4(OH)2 + HCOOH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng C2H4(OH)2 + HCOOH

Quá trình: cho HCOOH tác dụng với C2H4(OH)2.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng C2H4(OH)2 + HCOOH

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về C2H4(OH)2 (Etilen glicol)

  • Nguyên tử khối: 62.0678
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin về HCOOH (Axit formic)

  • Nguyên tử khối: 46.0254
  • Màu sắc: không màu, dễ bốc khói
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCOOH-Axit+formic-1696

Axit Fomic cũng có những ứng dụng vượt bật trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Trong ngành nhuộm, axit được sử dụng như chất cầm màu trong nhuộm da và nhuộm sửa chữa cũng là một tác nhân trung hòa và điều chỉnh độ pH trong nhiều bước xử lý dệt may. Axit formic là một dung dịch khử trùng ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về C2H4(OOCH)2 (Acetyl peroxide)

  • Nguyên tử khối: 118.0880
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế C2H4(OH)2

3
C2H4
+ 4
H2O
+ 2
KMnO4
2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

5
C2H4
+ 2
H2O
+ 3
H2SO4
+ 2
KMnO4
2
MnSO4
+
K2SO4
+ 5
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C2H4
+ 4
H2O
+ 2
KMnO4
2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
C2H4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế C2H4(OH)2

Các phương trình điều chế HCOOH

Ag2O
+
HCHO
2
Ag
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

AgNO3, NH3

HCl
+
HCOOK
KCl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O2
+
HCHO
H2O
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HCOOH