Be Ready

Phương trình CH3CH2CH2CH2OH → CH3CH=CHCH3 + H2O

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CH3CH2CH2CH2OH → CH3CH=CHCH3 + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3CH2CH2CH2OH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CH3CH2CH2CH2OH

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3CH2CH2CH2OH

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CH3CH2CH2CH2OH (n-butanol)

  • Nguyên tử khối: 74.1216
  • Màu sắc: không màu, khúc xạ
  • Trạng thái: Chất lỏng
CH3CH2CH2CH2OH-n-butanol-3117

n-butanol là một chất trung gian trong việc sản xuất butyl acrylate, butyl axetat, dibutyl phthalate, dibutyl sebacate, và các este butyl, ethe butyl khác] như ethylen monobutyl etylen glycol, ete monobutyl etylen và eteilen triethylene, và các butyl etyl acetates tương ứng. Các ứng dụng công nghiệp...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CH3CH=CHCH3 (but-2-en)

  • Nguyên tử khối: chưa cập nhật
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Khí
CH3CH=CHCH3-but-2-en-34

But-2-en có thể được sử dụng làm monome cho polybuten nhưng polymer này đắt hơn các chất thay thế có chuỗi carbon ngắn hơn như polypropylen . Do đó, polybuten thường được sử dụng làm chất đồng trùng hợp (trộn với một loại polymer khác, trong hoặc sau phản ứng), chẳng hạn như trong chất kết dính nóng...

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CH3CH2CH2CH2OH

CH3CH=CHCH3
+
H2O
CH3CH2CH2CH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C4H9Cl
NaCl
+
CH3CH2CH2CH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CH3CH2CH2CH2OH