Be Ready

Phương trình CH3CH2CH2CH2Cl + NaCN → NaCl + CH3CH2CH2CH2CN

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CH3CH2CH2CH2Cl + NaCN → NaCl + CH3CH2CH2CH2CN

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3CH2CH2CH2Cl + NaCN

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CH3CH2CH2CH2Cl + NaCN

Quá trình: Cho CH3CH2CH2CH2Cl tác dụng với NaCN

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3CH2CH2CH2Cl + NaCN

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CH3CH2CH2CH2Cl (1-clorobutan)

  • Nguyên tử khối: 92.5673
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CH3CH2CH2CH2Cl-1-clorobutan-1466

Thông tin về NaCN (Natri cyanua)

  • Nguyên tử khối: 49.0072
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaCN-Natri+cyanua-1607

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaCl (Natri Clorua)

  • Nguyên tử khối: 58.4428
  • Màu sắc: kết tinh màu trắng hay không màu
  • Trạng thái: Chất rắn
NaCl-Natri+Clorua-150

Trong khi phần lớn mọi người là quen thuộc với việc sử dụng nhiều muối trong nấu ăn, thì họ có thể lại không biết là muối được sử dụng quá nhiều trong các ứng dụng khác, từ sản xuất bột giấy và giấy tới cố định thuốc nhuộm trong công nghiệp dệt may và sản xuất vải, trong sản xuất xà phòng và bột giặ...

Thông tin về CH3CH2CH2CH2CN (Pentanenitrile)

  • Nguyên tử khối: 83.1317
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CH3CH2CH2CH2CN-Pentanenitrile-3299

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CH3CH2CH2CH2Cl

CH3CH2CH2CH3
CH3CH2CH2CH2Cl
+
CH3CH2CHClCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Cl2

Xem tất cả phương trình điều chế CH3CH2CH2CH2Cl

Các phương trình điều chế NaCN

NaOH
+
HCN
H2O
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
NaNH2
H2
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaCN.2H2O
2
H2O
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaCN