Be Ready

Phương trình CH3COOH + Na4P2O7 → CH3COONa + Na2H2P2O7

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CH3COOH + Na4P2O7 → CH3COONa + Na2H2P2O7

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3COOH + Na4P2O7

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 0 - 10
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CH3COOH + Na4P2O7

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3COOH + Na4P2O7

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CH3COOH (acid acetic)

  • Nguyên tử khối: 60.0520
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Lỏng
CH3COOH-acid+acetic-62

Axit axetic là một chất phản ứng được dùng để sản xuất các hợp chất hóa học. Lượng sử dụng riêng lẻ lớn nhất là để sản xuất momoner vinyl axetat, tiếp theo là sản xuất axetic anhydrit và ester. Lượng axit axetic dùng để sản xuất giấm là rất nhỏ so với ở trên. Monome vinyl axetat Ứng dụng chủ yếu...

Thông tin về Na4P2O7 (Natri pyrophosphat)

  • Nguyên tử khối: 265.9024
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na4P2O7-Natri+pyrophosphat-1777

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CH3COONa (natri acetat)

  • Nguyên tử khối: 82.0338
  • Màu sắc: trắng chảy rữa không mùi
  • Trạng thái: bột
CH3COONa-natri+acetat-63

1. Công nghiệp Natri axetat được dùng trong công nghiệp dệt để trung hoà nước thải có chứa axit sulfuric, và như là chất cản màu trong khi dùng thuốc nhuộm anilin. Nó còn là chất tẩy trong nghề thuộc da, và nó giúp làm trì hoãn sự lưu hoá chloropren trong sản xuất cao su nhân tạo. 2. Thực phẩm Na...

Thông tin về Na2H2P2O7 (Natri dihidro pyrophosphat)

  • Nguyên tử khối: 221.9387
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CH3COOH

CH3COONa
+
HCl
CH3COOH
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze

2
CH3CHO
+
O2
2
CH3COOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

ion Mn2+

C2H5OH
+
O2
CH3COOH
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CH3COOH

Các phương trình điều chế Na4P2O7

2
Na2HPO4
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na5P3O10
Na4P2O7
+
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na4P2O7.10H2O
10
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na4P2O7