Be Ready

Phương trình CH3COONH4 → HCl + NH3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CH3COONH4 → HCl + NH3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3COONH4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CH3COONH4

Quá trình: Nhiệt phân CH3COONH4.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3COONH4

Hiện tượng: Có khí mùi khai NH3 thoát ra.

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CH3COONH4 (Amoni axetat)

  • Nguyên tử khối: 77.0825
  • Màu sắc: màu trắng,
  • Trạng thái: Tinh thể chất rắn
CH3COONH4-Amoni+axetat-1125

Nó là tiền chất chính của acetamide : NH 4 CH 3 CO 2 → CH 3 C (O) NH 2 + H 2 O Nó cũng được sử dụng như một thuốc lợi tiểu. Bộ đệm Là muối của axit yếu và bazơ yếu, amoni axetat thường được sử dụng với axit axetic để tạo ra dung dịch đệm . Ammonium acetate dễ bay hơi ở áp suất thấp. Bởi v...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về NH3 (amoniac)

  • Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
NH3-amoniac-157

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CH3COONH4

CH3COOH
+
NH3
CH3COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
AgNO3
+ 3
CH3CHO
+ 5
NH3
4
Ag
+ 3
NH4NO3
+ 3
CH3COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3CHO
+ 2
Ag(NH3)2OH
2
Ag
+
H2O
+ 3
NH3
+
CH3COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CH3COONH4