Be Ready

Phương trình Ca3(PO4)2 + HCl → CaCl2 + H3PO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Ca3(PO4)2 + HCl → CaCl2 + H3PO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Ca3(PO4)2 + HCl

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Ca3(PO4)2 + HCl

Quá trình: Ca3(PO4)2 tác dụng HCl

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Ca3(PO4)2 + HCl

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Ca3(PO4)2 (canxi photphat)

  • Nguyên tử khối: 310.1767
  • Màu sắc: màu trắng không mùi.
  • Trạng thái: chất rắn
Ca3(PO4)2-canxi+photphat-47

Canxi Phosphate là muối canxi của axit photphoric với các ứng dụng được sử dụng rộng rãi. Tác nhân này có thể được sử dụng như một biện pháp đối phó khi tiếp xúc với các hạt nhân phóng xạ strontium và radium . Khi hấp thu qua đường uống, canxi photphat cạnh tranh và ngăn chặn sự hấp thụ radium (Ra-2...

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CaCl2 (Canxi diclorua)

  • Nguyên tử khối: 110.9840
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CaCl2-Canxi+diclorua-430

Canxi diclorua là một muối canxi và một clorua vô cơ. Nó là chất rắn màu trắng đến trắng đục. Chìm và tan trong nước. Do đặc tính hút ẩm mạnh của nó, nên không khí hay các loại khí khác có thể cho đi qua các ống chứa clorua canxi để loại bỏ hơi ẩm. Do lượng nhiệt tỏa ra lớn trong quá trình hòa tan ...

Thông tin về H3PO4 (axit photphoric)

  • Nguyên tử khối: 97.9952
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H3PO4-axit+photphoric-1563

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Ca3(PO4)2

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
K3PO4
+ 3
CaCl2
Ca3(PO4)2
+ 6
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na3PO4
+ 3
CaCl2
Ca3(PO4)2
+ 6
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ca3(PO4)2

Các phương trình điều chế HCl

BaCl2
+
H2SO4
2
HCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 5
Cl2
+ 6
H2O
10
HCl
+ 2
HBrO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
Cl2
C6H5Cl
+
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Iron powder (Fe)

Xem tất cả phương trình điều chế HCl