Be Ready

Phương trình H2O + AsF5 → HF + AsOF3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O + AsF5 → HF + AsOF3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O + AsF5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O + AsF5

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O + AsF5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về AsF5 (Arsen(V) florua)

  • Nguyên tử khối: 169.913616 ± 0.000023
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
AsF5-Arsen(V)+florua-2044

Asen pentafluoride là một hợp chất hóa học của asen và flo. Nó là một loại khí độc, không màu. Trạng thái oxy hóa của asen là +5....

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HF (Axit Hidrofloric)

  • Nguyên tử khối: 20.006343 ± 0.000070
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HF-Axit+Hidrofloric-1612

hợp chất khan hydro florua phổ biến hơn trong công nghiệp so với dung dịch nước, axit hydrofluoric. Công dụng chính của nó, trên cơ sở trọng tải, là tiền chất của các hợp chất organofluorine và tiền chất của cryolite để điện phân nhôm. Tiền chất của các hợp chất organofluorine HF phản ứng với chlo...

Thông tin về AsOF3 (Trifloroasin oxit)

  • Nguyên tử khối: 147.91621 ± 0.00032
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
AsOF3-Trifloroasin+oxit-2892

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2Cr2O7
4
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

168 - 185

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O

Các phương trình điều chế AsF5

5
F2
+ 2
As
2
AsF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

F2
+
AsF3
AsF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
As
+ 2
BrF5
Br2
+ 2
AsF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế AsF5