Be Ready

Phương trình H2O2 + RuO4 → H2O + O2 + RuO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O2 + RuO4 → H2O + O2 + RuO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O2 + RuO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O2 + RuO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O2 + RuO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O2 (oxi già)

  • Nguyên tử khối: 34.01468 ± 0.00074
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
H2O2-oxi+gia-93

Trong gia đình Khi ở nồng độ thấp (dưới 5%) nó được sử dụng phổ biến để tẩy rửa tóc hay vết thương trên người ở một mức độ nhất định.Với nồng độ cao hơn nó có thể làm cháy da khi tiếp xúc.Ở nồng độ rất thấp (3%), nó được sử dụng trong y học để rửa vết thương và loại bỏ các mô chết. Cục Quản lý Thực...

Thông tin về RuO4 (Rutheni tetraoxit)

  • Nguyên tử khối: 165.0676
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
RuO4-Rutheni+tetraoxit-1981

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về RuO2 (Rutheni dioxit)

  • Nguyên tử khối: 133.0688
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
RuO2-Rutheni+dioxit-2864

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O2

2
H2O
+
H2S2O8
H2O2
+ 2
H2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
BaO2
H2O2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
Na2O2
H2O2
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O2

Các phương trình điều chế RuO4

H2O
+
KClO
+
K2RuO4
KCl
+ 2
KOH
+
RuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
RuO2
RuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
RuO2
RuO4
+
Ru

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 1300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế RuO4