Be Ready

Phương trình H2SO4 + HCOOH → CO + H2SO4.H2O

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2SO4 + HCOOH → CO + H2SO4.H2O

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2SO4 + HCOOH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2SO4 + HCOOH

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2SO4 + HCOOH

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2SO4 (axit sulfuric)

  • Nguyên tử khối: 98.0785
  • Màu sắc: Dầu trong suốt, không màu, không mùi
  • Trạng thái: chất lỏng
H2SO4-axit+sulfuric-96

Axit sunfuric là một trong hóa chất rất quan trọng, sản lượng axit sunfuric của một quốc gia có thể phản ánh về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Phần lớn lượng axit sunfuric (chiếm khoảng 60%) trên thế giới sản xuất ra được tiêu thụ cho phân bón, đặc biệt là superphotphat, amoni photphat và amo...

Thông tin về HCOOH (Axit formic)

  • Nguyên tử khối: 46.0254
  • Màu sắc: không màu, dễ bốc khói
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCOOH-Axit+formic-1696

Axit Fomic cũng có những ứng dụng vượt bật trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Trong ngành nhuộm, axit được sử dụng như chất cầm màu trong nhuộm da và nhuộm sửa chữa cũng là một tác nhân trung hòa và điều chỉnh độ pH trong nhiều bước xử lý dệt may. Axit formic là một dung dịch khử trùng ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CO (cacbon oxit)

  • Nguyên tử khối: 28.0101
  • Màu sắc: không màu, không mùi
  • Trạng thái: Chất khí
CO-cacbon+oxit-68

Cacbon monoxit, công thức hóa học là CO, là một chất khí không màu, không mùi, bắt cháy và có độc tính cao. Nó là sản phẩm chính trong sự cháy không hoàn toàn của cacbon và các hợp chất chứa cacbon. Có nhiều nguồn sinh ra cacbon monoxit. Khí thải của động cơ đốt trong tạo ra sau khi đốt các nhiên...

Thông tin về H2SO4.H2O (Axit sunfuric hidrat)

  • Nguyên tử khối: chưa cập nhật
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2SO4

(NH4)2SO4
H2SO4
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Cl2
+ 4
H2O
+
H2S
H2SO4
+ 8
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 4
H2O
+
S
H2SO4
+ 6
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2SO4

Các phương trình điều chế HCOOH

Ag2O
+
HCHO
2
Ag
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

AgNO3, NH3

HCl
+
HCOOK
KCl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O2
+
HCHO
H2O
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HCOOH