Be Ready

Phương trình HCl + Mg2Si → MgCl2 + SiH4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HCl + Mg2Si → MgCl2 + SiH4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HCl + Mg2Si

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HCl + Mg2Si

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HCl + Mg2Si

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về Mg2Si (Magie silicua)

  • Nguyên tử khối: 76.6955
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Mg2Si-Magie+silicua-1314

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về MgCl2 (Magie clorua)

  • Nguyên tử khối: 95.2110
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
MgCl2-Magie+clorua-206

Magie clorua dùng làm tiền chất để sản xuất các hợp chất khác của magie, chẳng hạn bằng cách kết tủa: MgCl2 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 + CaCl2 Có thể điện phân chất này để có được magie kim loại: MgCl2 → Mg + Cl2↑ Quá trình này được thực hiện trên quy mô lớn. Magie clorua được sử dụng rộng rãi c...

Thông tin về SiH4 (Silan)

  • Nguyên tử khối: 32.11726 ± 0.00058
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SiH4-Silan-1376

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HCl

BaCl2
+
H2SO4
2
HCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 5
Cl2
+ 6
H2O
10
HCl
+ 2
HBrO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
Cl2
C6H5Cl
+
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Iron powder (Fe)

Xem tất cả phương trình điều chế HCl

Các phương trình điều chế Mg2Si

2
Mg
+
Si
Mg2Si

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
Mg
+ 2
SiC
MgC2
+ 2
Mg2Si

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Mg
+
SiO2
2
MgO
+
Mg2Si

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

< 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Mg2Si