Be Ready

Phương trình HCl + Na2Se → NaCl + H2Se

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HCl + Na2Se → NaCl + H2Se

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HCl + Na2Se

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HCl + Na2Se

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HCl + Na2Se

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về Na2Se (Natri selenua)

  • Nguyên tử khối: 124.9395
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2Se-Natri+selenua-2293

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaCl (Natri Clorua)

  • Nguyên tử khối: 58.4428
  • Màu sắc: kết tinh màu trắng hay không màu
  • Trạng thái: Chất rắn
NaCl-Natri+Clorua-150

Trong khi phần lớn mọi người là quen thuộc với việc sử dụng nhiều muối trong nấu ăn, thì họ có thể lại không biết là muối được sử dụng quá nhiều trong các ứng dụng khác, từ sản xuất bột giấy và giấy tới cố định thuốc nhuộm trong công nghiệp dệt may và sản xuất vải, trong sản xuất xà phòng và bột giặ...

Thông tin về H2Se (Dihidro selenua)

  • Nguyên tử khối: 80.9759
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H2Se-Dihidro+selenua-2023

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HCl

BaCl2
+
H2SO4
2
HCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 5
Cl2
+ 6
H2O
10
HCl
+ 2
HBrO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
Cl2
C6H5Cl
+
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Iron powder (Fe)

Xem tất cả phương trình điều chế HCl

Các phương trình điều chế Na2Se

2
Na
+
Se
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 130

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na2SeO3
3
O2
+ 2
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 710

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na
+
H2Se
H2
+
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2Se