Be Ready

Phương trình HCl + RbOH → H2O + RbCl

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HCl + RbOH → H2O + RbCl

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HCl + RbOH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HCl + RbOH

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HCl + RbOH

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về RbOH (Rubidi hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 102.47514 ± 0.00067
  • Màu sắc: Xám-trắng
  • Trạng thái: Rắn
RbOH-Rubidi+hidroxit-1316

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về RbCl (Rubiđi clorua)

  • Nguyên tử khối: 120.9208
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
RbCl-Rubidi+clorua-1515

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HCl

BaCl2
+
H2SO4
2
HCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 5
Cl2
+ 6
H2O
10
HCl
+ 2
HBrO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
Cl2
C6H5Cl
+
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Iron powder (Fe)

Xem tất cả phương trình điều chế HCl

Các phương trình điều chế RbOH

O2
+ 2
RbH
2
RbOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Rb2O
2
RbOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

RbOH.H2O
H2O
+
RbOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế RbOH