Be Ready

Phương trình HF + La2O3 → H2O + LaF3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HF + La2O3 → H2O + LaF3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HF + La2O3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 400-500
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HF + La2O3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HF + La2O3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HF (Axit Hidrofloric)

  • Nguyên tử khối: 20.006343 ± 0.000070
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HF-Axit+Hidrofloric-1612

hợp chất khan hydro florua phổ biến hơn trong công nghiệp so với dung dịch nước, axit hydrofluoric. Công dụng chính của nó, trên cơ sở trọng tải, là tiền chất của các hợp chất organofluorine và tiền chất của cryolite để điện phân nhôm. Tiền chất của các hợp chất organofluorine HF phản ứng với chlo...

Thông tin về La2O3 (Lantan oxit)

  • Nguyên tử khối: 325.8091
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
La2O3-Lantan+oxit-2185

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về LaF3 (Lantan triflorua)

  • Nguyên tử khối: 195.900680 ± 0.000071
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HF

CaF2
+
H2SO4
CaSO4
+ 2
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

130 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
F2
+ 2
H2O
O2
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
SiF4
Si(OH)4
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HF

Các phương trình điều chế La2O3

2
La(OH)3
3
H2O
+
La2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 1100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
La
+
Sm2O3
La2O3
+ 2
Sm

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1100 - 1200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
La
+
Yb2O3
La2O3
+ 2
Yb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1100 - 1200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế La2O3