Be Ready

Phương trình HI + Fe(OH)3 → H2O + FeI3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HI + Fe(OH)3 → H2O + FeI3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HI + Fe(OH)3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HI + Fe(OH)3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HI + Fe(OH)3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HI (axit iodic)

  • Nguyên tử khối: 127.91241 ± 0.00010
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
HI-axit+iodic-109

HI thường được sử dụng như một chất khử từ rất sớm trong lịch sử hóa học hữu cơ. Các nhà hóa học trong thế kỷ 19 đã cố gắng điều chế cyclohexane bằng cách khử HI của benzen ở nhiệt độ cao, nhưng thay vào đó cô lập sản phẩm được sắp xếp lại, methylcyclopentane (xem bài viết về cyclohexane). Theo báo ...

Thông tin về Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 106.8670
  • Màu sắc: màu nâu đỏ
  • Trạng thái: chất rắn dạng bột
Fe(OH)3-Sat(III)+hidroxit-906

Limonit, một hỗn hợp gồm nhiều hydrat và đa hình của sắt(III) oxy-hydroxit, là một trong ba quặng sắt chính, đã được sử dụng từ gần nhất là 2500 TCN.[6][7] Oxit sắt màu vàng, hay Pigment Yellow 42, được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ(FDA) phê chuẩn cho sử dụng trong mỹ phẩm và được sử ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về FeI3 (Sắt(III) triiodua)

  • Nguyên tử khối: 436.5584
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HI

H2S
+
I2
2
HI
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2
+
I2
2
HI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Pt

2
H2O
+
I2
+
SO2
H2SO4
+ 2
HI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HI

Các phương trình điều chế Fe(OH)3

3
NaOH
+
Fe(NO3)3
3
NaNO3
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
NaClO
+ 2
Fe(OH)2
NaCl
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
O2
+ 4
Fe(OH)2
4
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Fe(OH)3